Có 2 kết quả:

副总裁 fù zǒng cái ㄈㄨˋ ㄗㄨㄥˇ ㄘㄞˊ副總裁 fù zǒng cái ㄈㄨˋ ㄗㄨㄥˇ ㄘㄞˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) vice-chairman (of an organization)
(2) vice president (of a company)
(3) deputy governor (of a bank)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) vice-chairman (of an organization)
(2) vice president (of a company)
(3) deputy governor (of a bank)

Bình luận 0